Có 1 kết quả:
人心隔肚皮 rén xīn gé dù pí ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄍㄜˊ ㄉㄨˋ ㄆㄧˊ
rén xīn gé dù pí ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄍㄜˊ ㄉㄨˋ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
there is no knowing what is in a man's heart (idiom)
Bình luận 0
rén xīn gé dù pí ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄍㄜˊ ㄉㄨˋ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0